Có 3 kết quả:
举行 jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ • 矩形 jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ • 舉行 jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to hold (a meeting, ceremony etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
rectangle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to hold (a meeting, ceremony etc)
Bình luận 0