Có 3 kết quả:

举行 jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ矩形 jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ舉行 jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

to hold (a meeting, ceremony etc)

jǔ xíng ㄐㄩˇ ㄒㄧㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

rectangle

Từ điển Trung-Anh

to hold (a meeting, ceremony etc)